格式

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 格式

  1. họa tiết
    géshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

书写格式
shūxiě géshì
viết đơn
按统一格式
àn tǒngyī géshì
ở định dạng thống nhất
格式通报
géshì tōngbào
định dạng báo cáo
视频的格式
shìpín de géshì
định dạng video

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc