Thứ tự nét

Ý nghĩa của 检讨

  1. tự phê bình
    jiǎntǎo
  2. để xem xét, để kiểm tra
    jiǎntǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

认真的检讨
rènzhēnde jiǎntǎo
kiểm tra tự phê bình nghiêm túc
作检讨
zuò jiǎntǎo
đưa ra lời tự phê bình
检讨自己
jiǎntǎo zìjǐ
chỉ trích bản thân
写检讨
xiě jiǎntǎo
viết thư tự kiểm điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc