Ví dụ câu
检验机器的性能
jiǎnyàn jīqì de xìngnéng
để kiểm tra hiệu suất của máy
检验身份证
jiǎnyàn shēnfènzhèng
để kiểm tra thẻ ID
检查家庭作业
jiǎnchá jiātíng zuòyè
để kiểm tra bài tập về nhà
严格检验产品质量
yángé jiǎnyàn chǎnpǐnzhìliàng
kiểm tra nghiêm ngặt chất lượng của sản phẩm