Dịch của 检验 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
检验
Tiếng Trung phồn thể
檢驗

Thứ tự nét cho 检验

Ý nghĩa của 检验

  1. kiểm tra, kiểm tra
    jiǎnyàn

Các ký tự liên quan đến 检验:

Ví dụ câu cho 检验

检验机器的性能
jiǎnyàn jīqì de xìngnéng
để kiểm tra hiệu suất của máy
检验身份证
jiǎnyàn shēnfènzhèng
để kiểm tra thẻ ID
检查家庭作业
jiǎnchá jiātíng zuòyè
để kiểm tra bài tập về nhà
严格检验产品质量
yángé jiǎnyàn chǎnpǐnzhìliàng
kiểm tra nghiêm ngặt chất lượng của sản phẩm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc