模样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 模样

  1. vẻ bề ngoài
    múyàng
  2. khoảng
    múyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你父亲是什么模样?
nǐ fùqīn shìshímó múyàng ?
cha của bạn trông như thế nào?
有一副天真的模样
yǒu yīfù tiānzhēnde múyàng
để mặc một bầu không khí trong sáng
记得他的模样
jìde tā de múyàng
để nhớ sự xuất hiện của anh ấy
儿子的模样像父亲
érzǐ de múyàng xiàng fùqīn
con trai theo đuổi cha mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc