Thứ tự nét

Ý nghĩa của 模范

  1. một người hay vật mẫu mực
    mófàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被称为模范丈夫
tā bèichēngwéi mófàn zhàngfū
anh ấy được gọi là một người chồng kiểu mẫu
劳动模范
láodòngmófàn
công nhân mô hình
起模范作用
qǐ mófànzuòyòng
hành động như một hình mẫu
模范工人
mófàn gōngrén
công nhân mô hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc