Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
欣欣向荣
HSK 6
New HSK 7-9
欣欣向荣
Thêm vào danh sách từ
hưng thịnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 欣欣向荣
hưng thịnh
xīnxīn xiàngróng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
祖国欣欣向荣
zǔguó xīnxīnxiàngróng
đất mẹ đang hưng thịnh
各行各业都欣欣向荣
gèhánggèyè dū xīnxīnxiàngróng
mọi thương mại đều phát đạt
一派欣欣向荣的景象
yīpài xīnxīnxiàngróng de jǐngxiàng
cảnh hưng thịnh
Các ký tự liên quan
欣
向
荣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc