欣欣向荣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欣欣向荣

  1. hưng thịnh
    xīnxīn xiàngróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

祖国欣欣向荣
zǔguó xīnxīnxiàngróng
đất mẹ đang hưng thịnh
各行各业都欣欣向荣
gèhánggèyè dū xīnxīnxiàngróng
mọi thương mại đều phát đạt
一派欣欣向荣的景象
yīpài xīnxīnxiàngróng de jǐngxiàng
cảnh hưng thịnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc