欲望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 欲望

  1. khao khát
    yùwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强烈的欲望
qiángliède yùwàng
Mong muốn lớn
对金钱的欲望
duì jīnqián de yùwàng
khao khát tiền bạc
本能欲望
běnnéng yùwàng
ham muốn bản năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc