歌颂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 歌颂

  1. để rút tiền
    gēsòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

歌颂祖国
gēsòng zǔguó
đến ngoại ô đất mẹ
用诗来歌颂
yòngshī lái gēsòng
để rút ra trong câu
歌颂人民的劳动
gēsòng rénmín de láodòng
khai thác sức lao động của mọi người
歌颂勇士的史诗
gēsòng yǒngshì de shǐshī
sử thi ca ngợi các chiến binh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc