步伐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 步伐

  1. bươc
    bùfá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟上时代的步伐
gēnshàng shídài de bùfá
để bắt kịp với thời đại
使步伐整齐
shǐ bùfá zhěngqí
để làm cho tốc độ gọn gàng
步伐轻盈
bùfá qīngyíng
để được nhẹ trên đôi chân của một người
坚定的步伐
jiāndìngde bùfá
bước vững chắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc