Thứ tự nét

Ý nghĩa của 殴打

  1. để đánh bại, đến để thổi
    ōudǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被殴打的妇女
bèi ōudǎ de fùnǚ
dấu vết đánh đập
殴打的痕迹
ōudǎ de hénjì
những người vợ bị đánh đập
对证人进行殴打
duì zhèngrén jìnxíng ōudǎ
để đánh bại nhân chứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc