毁灭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毁灭

  1. hủy diệt
    huǐmiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

停止毁灭
tíngzhǐ huǐmiè
để ngăn chặn sự phá hủy
残忍地毁灭
cánrěndì huǐmiè
tiêu diệt tàn bạo
毁灭弱者
huǐmiè ruòzhě
tiêu diệt kẻ yếu
毁灭性的战争
huǐmièxìng de zhànzhēng
chiến tranh tàn khốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc