毅力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毅力

  1. ý chí
    yìlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有毅力的人
yǒu yìlì de rén
người có ý chí mạnh mẽ
失去毅力
shīqù yìlì
đánh mất ý chí
顽强的毅力
wánqiángde yìlì
ý chí không thể lay chuyển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc