毅然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 毅然

  1. chắc chắn, kiên quyết
    yìrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毅然地决定离开
yìrán dì juédìng líkāi
kiên quyết quyết định ra đi
毅然前行
yìrán qiánxíng
kiên quyết tiến về phía trước
毅然放弃
yìrán fàngqì
kiên quyết từ bỏ
毅然决然
yìránjuérán
cương quyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc