比方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 比方

  1. lấy ví dụ
    bǐfang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿学游泳做比方
ná xué yóuyǒng zuò bǐfāng
lấy huấn luyện bơi lội làm ví dụ
这不过是个比方
zhèbù guò shì gè bǐfāng
nó chỉ là một ví dụ
打个比方
dǎ gè bǐfāng
để đưa ra một ví dụ
比方说
bǐfāngshuō
Ví dụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc