民用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 民用

  1. dân sự
    mínyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

民用品
mínyòng pǐn
hàng dân dụng
轰炸民用目标
hōngzhà mínyòng mùbiāo
ném bom vào các đối tượng dân sự
民用建筑
mínyòngjiànzhù
kiến trúc dân dụng
民用航空
mínyònghángkōng
hàng không dân dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc