气味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气味

  1. mùi, mùi
    qìwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国菜的气味
zhōngguócài de qìwèi
mùi thức ăn Trung Quốc
咖啡豆的气味
kāfēidòu de qìwèi
mùi của hạt cà phê
难闻的气味
nánwénde qìwèi
mùi kinh khủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc