Thứ tự nét

Ý nghĩa của 气魄

  1. tinh thần
    qìpò
  2. bề rộng của tinh thần
    qìpò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有气魄的人
yǒu qìpò de rén
một người can đảm
以革命家的气魄
yǐ gémìngjiā de qìpò
với tinh thần của một nhà cách mạng
非凡的气魄
fēifánde qìpò
sức mạnh phi thường
赋予伟大的气魄
fùyǔ wěidàde qìpò
để đưa ra một quy mô lớn
他办事很有气魄
tā bànshì hěn yǒu qìpò
anh ấy làm mọi thứ với sự táo bạo tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc