水龙头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 水龙头

  1. vỗ nhẹ
    shuǐlóngtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水龙头在滴水
shuǐlóngtóu zài dīshuǐ
vòi đang nhỏ giọt
拧开水龙头
níngkāi shuǐlóngtóu
để bật một vòi
把水龙头拧下来
bǎ shuǐlóngtóu níng xiàlái
để mở một vòi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc