永恒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 永恒

  1. Vĩnh hằng
    yǒnghéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

永恒真理
yǒnghéng zhēnlǐ
sự thật vĩnh cửu
价值的永恒
jiàzhí de yǒnghéng
giá trị vĩnh cửu
永恒的爱情
yǒnghéng de àiqíng
tình yêu vĩnh cửu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc