Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
永恒
HSK 6
New HSK 7-9
永恒
Thêm vào danh sách từ
Vĩnh hằng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 永恒
Vĩnh hằng
yǒnghéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
永恒真理
yǒnghéng zhēnlǐ
sự thật vĩnh cửu
价值的永恒
jiàzhí de yǒnghéng
giá trị vĩnh cửu
永恒的爱情
yǒnghéng de àiqíng
tình yêu vĩnh cửu
Các ký tự liên quan
永
恒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc