Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个池塘干涸了
zhègè chítáng gānhé le
ao đã cạn
不捞不出来费力气连池塘里的鱼也
bù lāo bù chūlái fèilì qì lián chítáng lǐ de yú yě
không có gì trong cuộc sống là miễn phí
池塘里有鲫鱼
chítáng lǐ yǒu jìyú
có cá chép trong ao
池塘养殖业
chítáng yǎngzhíyè
công nghiệp nuôi ao