池塘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 池塘

  1. ao
    chítáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个池塘干涸了
zhègè chítáng gānhé le
ao đã cạn
不捞不出来费力气连池塘里的鱼也
bù lāo bù chūlái fèilì qì lián chítáng lǐ de yú yě
không có gì trong cuộc sống là miễn phí
池塘里有鲫鱼
chítáng lǐ yǒu jìyú
có cá chép trong ao
池塘养殖业
chítáng yǎngzhíyè
công nghiệp nuôi ao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc