Thứ tự nét
Ví dụ câu
心情沉闷
xīnqíng chénmèn
cảm thấy chán nản
在家里感到沉闷无聊
zàijiā lǐ gǎndào chénmèn wúliáo
cảm thấy buồn tẻ khi ở nhà
讨厌沉闷的天气
tǎoyàn chénmènde tiānqì
ghét thời tiết ảm đạm
沉闷的课堂气氛
chénmènde kètáng qìfēn
bầu không khí ngột ngạt trong lớp học