沉闷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉闷

  1. áp bức, nặng nề
    chénmèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心情沉闷
xīnqíng chénmèn
cảm thấy chán nản
在家里感到沉闷无聊
zàijiā lǐ gǎndào chénmèn wúliáo
cảm thấy buồn tẻ khi ở nhà
讨厌沉闷的天气
tǎoyàn chénmènde tiānqì
ghét thời tiết ảm đạm
沉闷的课堂气氛
chénmènde kètáng qìfēn
bầu không khí ngột ngạt trong lớp học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc