Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没辙

  1. không thể tìm thấy một lối thoát
    méizhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我知道他看到甜食就没辙
wǒ zhīdào tā kàndào tiánshí jiù méizhé
Tôi biết anh ấy có điểm yếu đối với đồ ngọt
他真的没辙
tā zhēn de méizhé
anh ấy thực sự đang kết thúc sự thông minh của mình
反正我是没辙了
fǎnzhèng wǒshì méizhé le
Bó tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc