沸腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沸腾

  1. sôi
    fèiténg
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沸腾泉
fèiténg quán
mùa xuân sôi
沸腾的开水
fèiténg de kāishuǐ
nước sôi
沸腾的火锅
fèiténg de huǒguō
lẩu sôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc