Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
治安
HSK 6
New HSK 5
治安
Thêm vào danh sách từ
an ninh công cộng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 治安
an ninh công cộng
zhì'ān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
治安管理
zhìān guǎnlǐ
quản lý an ninh công cộng
扰乱治安
rǎoluàn zhìān
gây rối trật tự công cộng
恢复治安
huīfù zhìān
để khôi phục lại
维持治安
wéichí zhìān
duy trì trật tự công cộng
Các ký tự liên quan
治
安
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc