治安

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 治安

  1. an ninh công cộng
    zhì'ān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

治安管理
zhìān guǎnlǐ
quản lý an ninh công cộng
扰乱治安
rǎoluàn zhìān
gây rối trật tự công cộng
恢复治安
huīfù zhìān
để khôi phục lại
维持治安
wéichí zhìān
duy trì trật tự công cộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc