沼泽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沼泽

  1. đầm lầy
    zhǎozé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沼泽地带
zhǎozédì dài
đầm lầy
的变成了沼泽
de biànchéng le zhǎozé
biến thành đầm lầy
沼泽水
zhǎozé shuǐ
nước đầm lầy
沼泽植物
zhǎozézhíwù
cây đầm lầy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc