Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
泄气
HSK 6
New HSK 7-9
泄气
Thêm vào danh sách từ
nản lòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 泄气
nản lòng
xièqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他对自己的事业感到泄气
tā duì zì jǐ de shìyè gǎndào xièqì
anh ấy đã chán nản với sự nghiệp của mình
别泄气,再试一次
bié xièqì , zàishìyīcì
đừng nản lòng, hãy thử lại
因为困难而泄气
yīnwèi kùnnán ér xièqì
thất vọng vì khó khăn
Các ký tự liên quan
泄
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc