泄气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泄气

  1. nản lòng
    xièqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他对自己的事业感到泄气
tā duì zì jǐ de shìyè gǎndào xièqì
anh ấy đã chán nản với sự nghiệp của mình
别泄气,再试一次
bié xièqì , zàishìyīcì
đừng nản lòng, hãy thử lại
因为困难而泄气
yīnwèi kùnnán ér xièqì
thất vọng vì khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc