Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
注射
HSK 6
New HSK 5
注射
Thêm vào danh sách từ
để tiêm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 注射
để tiêm
zhùshè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
自行注射
zìxíng zhùshè
tự tiêm
被注射了强效的药
bèi zhùshè le qiángxiào de yào
bị tiêm thuốc mạnh
注射死刑
zhùshè sǐxíng
tiêm thuốc độc
皮下注射
píxià zhùshè
tiêm dưới da
Các ký tự liên quan
注
射
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc