Ví dụ câu
他们最注重的是
tāmen zuì zhùzhòngde shì
họ chú ý nhất đến ...
必须注重
bìxū zhùzhòng
phải hết sức chú ý đến ...
注重对孩子的教育
zhùzhòng duì háizǐ de jiàoyù
quan tâm đến việc giáo dục trẻ em
注重调查研究
zhùzhòng diàocháyánjiū
chú ý điều tra và nghiên cứu
注重精神生活
zhùzhòng jīngshén shēnghuó
trên thế giới