Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
津津有味
HSK 6
New HSK 7-9
津津有味
Thêm vào danh sách từ
với sự quan tâm sâu sắc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 津津有味
với sự quan tâm sâu sắc
jīnjīn yǒuwèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
津津有味得吃
jīnjīnyǒuwèi dé chī
ăn một cách chân thành
津津有味得欣赏
jīnjīnyǒuwèi dé xīnshǎng
để tận hưởng một cách thú vị
看书看得津津有味
kànshū kàn dé jīnjīnyǒuwèi
để đọc những cuốn sách với sự quan tâm lớn
Các ký tự liên quan
津
有
味
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc