津津有味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 津津有味

  1. với sự quan tâm sâu sắc
    jīnjīn yǒuwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

津津有味得吃
jīnjīnyǒuwèi dé chī
ăn một cách chân thành
津津有味得欣赏
jīnjīnyǒuwèi dé xīnshǎng
để tận hưởng một cách thú vị
看书看得津津有味
kànshū kàn dé jīnjīnyǒuwèi
để đọc những cuốn sách với sự quan tâm lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc