Thứ tự nét
Ví dụ câu
她没中止自己的活儿
tā méi zhōngzhǐ zìjǐ de huóér
cô ấy đã không ngừng công việc của mình
你活儿干完了吗?
nǐ huóér gān wánle ma ?
bạn đã hoàn thành công việc?
重活儿
zhònghuóér
công việc khó khăn
零活儿
línghuóér
công việc lặt vặt
做重活儿
zuò zhòng huóér
làm công việc khó khăn