活力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 活力

  1. sức sống, sức sống
    huólì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有活力的人
yǒu huólì de rén
người năng động
保持活力
bǎochí huólì
để duy trì sức sống
充满活力
chōngmǎnhuólì
đầy năng lượng
散发活力
sànfà huólì
để toát ra sức sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc