派别

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 派别

  1. nhóm, phe
    pàibié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相互斗争的派别
xiānghù dòuzhēng de pàibié
chiến phe phái
派别纠纷
pàibié jiūfēn
tranh chấp phe phái
不属于任何派别
bù shǔyú rènhé pàibié
không thuộc về bên nào
派别活动
pàibié huódòng
hoạt động phe phái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc