流浪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流浪

  1. đi lang thang về
    liúlàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

漫无目的地流浪
màn wú mùdìdì liúlàng
đi lang thang không mục đích
没有亲人的流浪汉
méiyǒu qīnrén de liúlànghàn
lang thang không có người thân
到处流浪
dàochù liúlàng
trên đường lang thang
流浪儿童
liúlàng értóng
đứa trẻ đường phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc