Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浑身

  1. khắp nơi, từ đầu đến chân
    húnshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浑身的力气
húnshēn de lìqì
thể lực
浑身是汗
húnshēnshìhàn
được bao phủ bởi mồ hôi
浑身发抖
húnshēn fādǒu
trở thành tất cả của một hòa sắc
浑身下是感到浑身疼痛
húnshēn xià shì gǎndào húnshēn téngtòng
cảm thấy hết đau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc