Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海拔

  1. Chiều cao trên mực nước biển
    hǎibá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在海拔两千米的高度
zài hǎibá liǎng qiānmǐ de gāodù
ở độ cao 2.000 mét
海拔四千米
hǎibá sì qiānmǐ
4.000 mét trên mực nước biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc