浸泡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浸泡

  1. ngâm, ngâm
    jìnpào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雨水浸泡
yǔshuǐ jìnpào
bão hòa bởi mưa
把它在热水中浸泡几小时
bǎ tā zài rèshuǐ zhōng jìnpào jīxiǎoshí
để ngâm vài giờ trong nước ấm
将蔬菜浸泡在盐水中
jiāng shūcài jìnpào zài yánshuǐ zhōng
ngâm rau trong nước muối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc