消极

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消极

  1. tiêu cực, thụ động
    xiāojí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抱消极态度的人
bào xiāojí tàidù de rén
người có thái độ thụ động
消极抵抗
xiāojí dǐkàng
kháng thụ động
消极影响
xiāojí yǐngxiǎng
ảnh hưởng tiêu cực
消极因素
xiāojí yīnsù
yếu tố tiêu cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc