Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
消毒
HSK 6
New HSK 5
消毒
Thêm vào danh sách từ
để khử trùng, để khử trùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 消毒
để khử trùng, để khử trùng
xiāodú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
进行消毒
jìnxíng xiāodú
để khử trùng
用来给水消毒
yònglái jǐshuǐ xiāodú
dùng để khử trùng nước
消毒房间
xiāodú fángjiān
để khử trùng phòng
用酒精消毒
yòng jiǔjīng xiāodú
khử trùng bằng cồn
Các ký tự liên quan
消
毒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc