Thứ tự nét

Ý nghĩa của 消毒

  1. để khử trùng, để khử trùng
    xiāodú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进行消毒
jìnxíng xiāodú
để khử trùng
用来给水消毒
yònglái jǐshuǐ xiāodú
dùng để khử trùng nước
消毒房间
xiāodú fángjiān
để khử trùng phòng
用酒精消毒
yòng jiǔjīng xiāodú
khử trùng bằng cồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc