淘气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 淘气

  1. nghịch ngợm
    táoqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因淘气受到处罚
yīn táoqì shòudào chǔfá
bị phạt vì nghịch ngợm
怂恿去淘气
sǒngyǒng qù táoqì
xúi giục nghịch ngợm
淘气包
táoqìbāo
đứa trẻ tinh nghịch
纵容淘气
zòngróng táoqì
để thưởng thức những trò nghịch ngợm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc