清晨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清晨

  1. sáng sớm
    qīngchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

清晨的凉爽
qīngchén de liángshuǎng
buổi sáng mát mẻ
清晨的阳光
qīngchén de yángguāng
ánh nắng ban mai
微雾的清晨
wēiwù de qīngchén
một buổi sáng mù sương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc