Thứ tự nét
Ví dụ câu
发音清晰
fāyīn qīngxī
phát âm khác biệt
清晰地陈述
qīngxīdì chénshù
nói rõ ràng
轮廓清晰的脸
lúnkuò qīngxīde liǎn
khuôn mặt được xác định rõ ràng
头脑清晰的数学家
tóunǎo qīngxīde shùxuéjiā
nhà toán học đầu óc sáng suốt
画面清晰
huàmiàn qīngxī
hình ảnh rõ ràng