渴望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渴望

  1. khao khát, háo hức
    kěwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难以抑制的渴望
nányǐ yìzhì de kěwàng
khao khát không thể vượt qua
对自由的万分渴望
duì zìyóu de wànfēn kěwàng
khát khao tự do cháy bỏng
渴望获得成功
kěwàng huòdéchénggōng
mong muốn thành công
渴望知识
kěwàng zhīshí
khao khát kiến thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc