Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
渴望
HSK 6
New HSK 5
渴望
Thêm vào danh sách từ
khao khát, háo hức
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 渴望
khao khát, háo hức
kěwàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
难以抑制的渴望
nányǐ yìzhì de kěwàng
khao khát không thể vượt qua
对自由的万分渴望
duì zìyóu de wànfēn kěwàng
khát khao tự do cháy bỏng
渴望获得成功
kěwàng huòdéchénggōng
mong muốn thành công
渴望知识
kěwàng zhīshí
khao khát kiến thức
Các ký tự liên quan
渴
望
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc