Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
渺小
HSK 6
New HSK 7-9
渺小
Thêm vào danh sách từ
nhỏ bé, nhỏ bé
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 渺小
nhỏ bé, nhỏ bé
miǎoxiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
显得很渺小
xiǎnde hěn miǎoxiǎo
trông nhỏ bé
变得渺小
biàndé miǎoxiǎo
để làm cho nhỏ
渺小的存在
miǎoxiǎode cúnzài
tồn tại nhỏ
Các ký tự liên quan
渺
小
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc