Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
溅
HSK 6
New HSK 7-9
溅
Thêm vào danh sách từ
rắc, bắn tung tóe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 溅
rắc, bắn tung tóe
jiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
溅上了衣服
jiàn shàngle yīfú
làm văng quần áo
泥浆溅了满身
níjiāng jiàn le mǎnshēn
bùn bắn tung tóe từ đầu đến chân
溅了一身水
jiàn le yīshēn shuǐ
bị nước bắn tung tóe khắp người
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc