Dịch của 溅 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 溅

Ý nghĩa của 溅

  1. rắc, bắn tung tóe
    jiàn

Ví dụ câu cho 溅

溅上了衣服
jiàn shàngle yīfú
làm văng quần áo
泥浆溅了满身
níjiāng jiàn le mǎnshēn
bùn bắn tung tóe từ đầu đến chân
溅了一身水
jiàn le yīshēn shuǐ
bị nước bắn tung tóe khắp người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc