Dịch của 溅 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
溅
Tiếng Trung phồn thể
濺
Thứ tự nét cho 溅
Ý nghĩa của 溅
- rắc, bắn tung tóejiàn
Ví dụ câu cho 溅
溅上了衣服
jiàn shàngle yīfú
làm văng quần áo
泥浆溅了满身
níjiāng jiàn le mǎnshēn
bùn bắn tung tóe từ đầu đến chân
溅了一身水
jiàn le yīshēn shuǐ
bị nước bắn tung tóe khắp người