源泉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 源泉

  1. nguồn
    yuánquán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一条溪流的源泉
yītiáo xīliú de yuánquán
nguồn một luồng
快乐的源泉
kuàilède yuánquán
nguồn vui
丰富的知识源泉
fēngfùde zhīshí yuánquán
nguồn thông tin phong phú
活力源泉
huólì yuánquán
nguồn sức sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc