溶解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 溶解

  1. để giải thể; giải tán
    róngjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

溶解氧
róngjiěyǎng
oxy hòa tan
溶解于水中的糖
róngjiě yú shuǐ zhōngde táng
đường hòa tan trong nước
溶解油和脂肪
róngjiě yóu hé zhīfáng
để hòa tan dầu mỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc