滋味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滋味

  1. hương vị, hương vị
    zīwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欠债什么少年不识愁滋味
qiànzhài shénme shàonián bù shíchóu zīwèi
tuổi trẻ không biết mùi vị của nỗi buồn
心中感到不是滋味
xīnzhōng gǎndào búshì zīwèi
cảm thấy đau khổ bên trong
尝到失败的滋味
chángdào shībài de zīwèi
để biết mùi vị của thất bại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc