滔滔不绝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滔滔不绝

  1. nói không ngừng
    tāotāo bù jué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滔滔不绝的作家
tāotāobùjué de zuòjiā
nhà văn hùng hồn
滔滔不绝地谈论自己
tāotāobùjué dì tánlùn zìjǐ
không ngừng nói về bản thân
滔滔不绝的谩骂
tāotāobùjué de mánmà
không ngừng chửi thề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc